Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao khiết



adj
Noble and pure
tâm hồn cao khiết a noble and pure soul

[cao khiết]
tính từ
Noble and pure, pure and elevated
tâm hồn cao khiết
a noble and pure soul



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.